- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Ng 450 H
Nhan đề: Quản trị tài chính quốc tế /Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu
 |
DDC
| 658.15 | |
Tác giả CN
| Ngô Thị Ngọc Huyền | |
Nhan đề
| Quản trị tài chính quốc tế /Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu | |
Nhan đề khác
| Multinational financial management | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2009 | |
Mô tả vật lý
| 576 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính quốc tế | |
Môn học
| Tài chính công ty đa quốc gia | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Thu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020588-90 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022949-55, 3000023156-60 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23979 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6BC2BFDF-66BB-4CEB-B28F-F623E2E5D350 |
|---|
| 005 | 201601131503 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160113150341|bngavt|c20130321083050|dluuyen|y20111027|zluuyen |
|---|
| 082 | |a658.15|bNg 450 H |
|---|
| 100 | |aNgô Thị Ngọc Huyền |
|---|
| 245 | |aQuản trị tài chính quốc tế /|cNgô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu |
|---|
| 246 | |aMultinational financial management |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2009 |
|---|
| 300 | |a576 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aTài chính quốc tế |
|---|
| 690 | |aTài chính công ty đa quốc gia |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Hồng Thu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020588-90 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022949-55, 3000023156-60 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantritaichinhquocte_ngothingochuyen/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000023160
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000023159
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000023158
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000023157
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000023156
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022955
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022954
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022953
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022952
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022951
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|