- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.54 L 250 K
Nhan đề: Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép /Lê Văn Kiểm
 |
DDC
| 693.54 | |
Tác giả CN
| Lê Văn Kiểm | |
Nhan đề
| Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép /Lê Văn Kiểm | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2009 | |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép-Kết cấu | |
Môn học
| Kết cấu Bê tông cốt thép | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020867-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023415-21 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23966 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B7EF497B-D6EC-4B13-BC1C-7FFA080AF095 |
|---|
| 005 | 201905300927 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190530092722|bluuyen|c20131129081113|dvanpth|y20111026|zluuyen |
|---|
| 082 | |a693.54|bL 250 K |
|---|
| 100 | |aLê Văn Kiểm |
|---|
| 245 | |aHư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép /|cLê Văn Kiểm |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2009 |
|---|
| 300 | |a297 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aBê tông cốt thép|xKết cấu |
|---|
| 690 | |aKết cấu Bê tông cốt thép |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020867-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000023415-21 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/huhongsuachuagiacuongketcaubetong_levankiem/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000023421
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000023420
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000023419
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000023418
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000023417
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000023416
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000023415
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000020869
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000020868
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000020867
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|