- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 L 250 B
Nhan đề: Điều khiển và giám sát với S7-200, S7-300 PC Access và WinCC /Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy
 |
DDC
| 670.285 | |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Bích | |
Nhan đề
| Điều khiển và giám sát với S7-200, S7-300 PC Access và WinCC /Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :ĐHQG Tp. HCM,2011 | |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ;24 cm | |
Tùng thư
| Tự động hóa trong công nghiệp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Thiết kế - Ứng dụng tin học | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thu Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Huy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020594-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(27): 3000023168-79, 3000027892-903, 3000028027-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23964 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 06555156-4B11-463B-8755-8B7D2CFE5EB5 |
|---|
| 005 | 201611031435 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161103143552|bvanpth|c20130312112157|doanhntk|y20111026|zluuyen |
|---|
| 082 | |a670.285|bL 250 B |
|---|
| 100 | |aLê Ngọc Bích |
|---|
| 245 | |aĐiều khiển và giám sát với S7-200, S7-300 PC Access và WinCC /|cLê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2011 |
|---|
| 300 | |a302 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aTự động hóa trong công nghiệp |
|---|
| 650 | |aCơ khí - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
|---|
| 700 | |aTrần Thu Hà |
|---|
| 700 | |aPhạm Quang Huy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020594-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(27): 3000023168-79, 3000027892-903, 3000028027-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/dieu khien va giam sat voi s7200_s7300_le ngoc bich_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a30|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028029
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
|
2
|
3000028028
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
|
3
|
3000028027
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
|
4
|
3000027903
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
|
5
|
3000027902
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
|
6
|
3000027901
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
|
7
|
3000027900
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
|
8
|
3000027899
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
|
9
|
3000027898
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
|
10
|
3000027897
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|