• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 629.892 L 250 B
    Nhan đề: SCADA - truyền thông trong công nghiệp :CAD trong tự động hóa /Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy

DDC 629.892
Tác giả CN Lê Ngọc Bích
Nhan đề SCADA - truyền thông trong công nghiệp :CAD trong tự động hóa /Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy
Thông tin xuất bản Hà Nội :Dân Trí,2011
Mô tả vật lý 238 tr. ;24 cm
Phụ chú Ngoài bìa ghi: SCADA mạng truyền thông trong công nghiệp. (Lý thuyết - Thực hành)
Phụ chú SCADA: Supervisory Control And Data Acquisition
Thuật ngữ chủ đề SCADA (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu)
Thuật ngữ chủ đề Tự động hóa trong công nghiệp
Môn học SCADA công nghiệp
Tác giả(bs) CN Phạm Quang Huy
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022046-8
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000027757-68
000 00000nam a2200000 4500
00123955
00211
0043FB8FCAC-CDC1-4DEE-9B56-64AE03E59A11
005201305071455
008130110s20112011vm| vie
0091 0
039|a20130507145552|bvanpth|c20130507145126|dvanpth|y20111025|zluuyen
082 |a629.892|bL 250 B
100 |aLê Ngọc Bích
245 |aSCADA - truyền thông trong công nghiệp :|bCAD trong tự động hóa /|cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy
260 |aHà Nội :|bDân Trí,|c2011
300 |a238 tr. ;|c24 cm
500 |aNgoài bìa ghi: SCADA mạng truyền thông trong công nghiệp. (Lý thuyết - Thực hành)
500 |aSCADA: Supervisory Control And Data Acquisition
650 |aSCADA (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu)
650 |aTự động hóa trong công nghiệp
690 |aSCADA công nghiệp
700 |aPhạm Quang Huy
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022046-8
852|bKho mượn|j(12): 3000027757-68
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/scada mang truyen thong...le ngoc bichthumbimage.jpg
890|a15|b1|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000027768 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 15
2 3000027767 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 14
3 3000027766 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 13
4 3000027765 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 12
5 3000027764 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 11
6 3000027763 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 10
7 3000027762 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 9
8 3000027761 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 8
9 3000027760 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 7
10 3000027759 Kho mượn 629.892 L 250 B Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét