- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.892 L 250 B
Nhan đề: SCADA - truyền thông trong công nghiệp :CAD trong tự động hóa /Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23955 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3FB8FCAC-CDC1-4DEE-9B56-64AE03E59A11 |
|---|
| 005 | 201305071455 |
|---|
| 008 | 130110s20112011vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130507145552|bvanpth|c20130507145126|dvanpth|y20111025|zluuyen |
|---|
| 082 | |a629.892|bL 250 B |
|---|
| 100 | |aLê Ngọc Bích |
|---|
| 245 | |aSCADA - truyền thông trong công nghiệp :|bCAD trong tự động hóa /|cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bDân Trí,|c2011 |
|---|
| 300 | |a238 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aNgoài bìa ghi: SCADA mạng truyền thông trong công nghiệp. (Lý thuyết - Thực hành) |
|---|
| 500 | |aSCADA: Supervisory Control And Data Acquisition |
|---|
| 650 | |aSCADA (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu) |
|---|
| 650 | |aTự động hóa trong công nghiệp |
|---|
| 690 | |aSCADA công nghiệp |
|---|
| 700 | |aPhạm Quang Huy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022046-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000027757-68 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/scada mang truyen thong...le ngoc bichthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027768
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000027767
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000027766
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000027765
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000027764
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000027763
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000027762
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000027761
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000027760
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000027759
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|