- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.05 Ph 105 D
Nhan đề: Phân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, bài tập và bài giải) :Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel /Phan Đức Dũng
 |
DDC
| 658.05 | |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng | |
Nhan đề
| Phân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, bài tập và bài giải) :Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel /Phan Đức Dũng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2011 | |
Mô tả vật lý
| 389 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh | |
Môn học
| Dự báo trong kinh doanh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022108-10 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027937-43 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23953 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2A53DCBB-6576-4919-AFC7-01EB3C337A39 |
|---|
| 005 | 201612260929 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161226092928|bvanpth|c20151211084236|dngavt|y20111025|zngavt |
|---|
| 082 | |a658.05|bPh 105 D |
|---|
| 100 | |aPhan Đức Dũng |
|---|
| 245 | |aPhân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, bài tập và bài giải) :|bHướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel /|cPhan Đức Dũng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2011 |
|---|
| 300 | |a389 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 690 | |aDự báo trong kinh doanh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022108-10 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000027937-43 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/phantichvadubaokinhdoanh_phanducdung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027937
|
Kho mượn
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000027943
|
Kho mượn
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000027942
|
Kho mượn
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000027941
|
Kho mượn
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000027940
|
Kho mượn
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000027939
|
Kho mượn
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000027938
|
Kho mượn
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022110
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022109
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022108
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.05 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|