- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.11 W 400 C
Nhan đề: 10 lời khuyên khởi nghiệp /Caspian Woods; Thanh Hằng dịch
 |
DDC
| 658.11 | |
Tác giả CN
| Woods, Caspian | |
Nhan đề
| 10 lời khuyên khởi nghiệp /Caspian Woods; Thanh Hằng dịch | |
Nhan đề khác
| From acorns: How to build abrilliant bussiness | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2011 | |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ;21 cm | |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: 10 lời khuyên khởi nghiệp. Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp. | |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: <br>- Bí quyết doanh nhân: bí quyết của doanh nhân thành công.<br>- Bài tập - các mẫu thực hành và công cụ thích hợp để đánh giá điểm yếu, điểm mạnh của bạn.<br>- Lời khuyên: những lời khuyên khôn ngoan nhất mà bạn thật sự cần biết. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân, những bài học thành công | |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hằng dịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022049-51 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027769-80 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23951 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BEE5A1B1-90B1-44BA-B508-7EA7852BDEB7 |
|---|
| 005 | 201601181444 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160118144439|bngavt|c20120413|dvanpth|y20111024|zluuyen |
|---|
| 082 | |a658.11|bW 400 C |
|---|
| 100 | |aWoods, Caspian |
|---|
| 245 | |a10 lời khuyên khởi nghiệp /|cCaspian Woods; Thanh Hằng dịch |
|---|
| 246 | |aFrom acorns: How to build abrilliant bussiness |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2011 |
|---|
| 300 | |a254 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aNgoài bìa ghi: 10 lời khuyên khởi nghiệp. Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp. |
|---|
| 520 | |aNội dung sách gồm: <br>- Bí quyết doanh nhân: bí quyết của doanh nhân thành công.<br>- Bài tập - các mẫu thực hành và công cụ thích hợp để đánh giá điểm yếu, điểm mạnh của bạn.<br>- Lời khuyên: những lời khuyên khôn ngoan nhất mà bạn thật sự cần biết. |
|---|
| 650 | |aDoanh nhân, những bài học thành công |
|---|
| 700 | |aThanh Hằng dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022049-51 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000027769-80 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/10loikhuyenkhoinghiep_caspianwoods/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027780
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000027779
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000027778
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000027777
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000027776
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000027775
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000027774
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000027773
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000027772
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000027771
|
Kho mượn
|
658.11 W 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|