- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690 B 450 x
Nhan đề: Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 11: Phương pháp thử /Bộ Xây dựng
 |
DDC
| 690 | |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng | |
Nhan đề
| Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 11: Phương pháp thử /Bộ Xây dựng | |
Nhan đề khác
| Proceedings of Vietnam construction standards | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2009 | |
Mô tả vật lý
| 539 tr. ;31 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: <br>- Thủy tinh, kính xây dựng.<br>- Vật liệu lợp và chất dẻo.<br>- Vật liệu chịu lửa.<br>- Đất xây dựng.<br>- Nước. <br>- Không khí. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Tiêu chuẩn ngành | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000020086 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23939 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5D7AD4AC-B266-45CD-8616-CEE013444198 |
|---|
| 005 | 201603210845 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160321084459|bluuyen|c20111031|doanhntk|y20111019|zluuyen |
|---|
| 082 | |a690|bB 450 x |
|---|
| 110 | |aBộ Xây dựng |
|---|
| 245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 11: Phương pháp thử /|cBộ Xây dựng |
|---|
| 246 | |aProceedings of Vietnam construction standards |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2009 |
|---|
| 300 | |a539 tr. ;|c31 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung sách gồm: <br>- Thủy tinh, kính xây dựng.<br>- Vật liệu lợp và chất dẻo.<br>- Vật liệu chịu lửa.<br>- Đất xây dựng.<br>- Nước. <br>- Không khí. |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Tiêu chuẩn ngành |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000020086 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tuyentaptieuchuanxaydungcuavietnam_tap11/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000020086
|
Kho đọc Sinh viên
|
690 B 450 x
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|