- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690 B 450 x
Nhan đề: Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 8: Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng /Bộ Xây dựng
 |
DDC
| 690 | |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng | |
Nhan đề
| Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 8: Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng /Bộ Xây dựng | |
Nhan đề khác
| Proceedings of Vietnam construction standards | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 | |
Mô tả vật lý
| 420 tr. ;31 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: Xi măng, vôi thạch cao. Cốt liệu xây dựng. Gốm sứ xây dựng. Bê tông, hỗn hợp bê tông. Vật liệu lợp. Vật liệu chịu lửa. Chế phẩm xây dựng. Sản phẩm gốm sứ. Sản phẩm cơ khí xây dựng. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Tiêu chuẩn ngành | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000020083 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23936 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 986C8857-3AE2-40AE-9C48-C707B5155680 |
|---|
| 005 | 201603220851 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160322084806|bluuyen|c20111031|dvanpth|y20111019|zluuyen |
|---|
| 082 | |a690|bB 450 x |
|---|
| 110 | |aBộ Xây dựng |
|---|
| 245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 8: Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng /|cBộ Xây dựng |
|---|
| 246 | |aProceedings of Vietnam construction standards |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a420 tr. ;|c31 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung sách gồm: Xi măng, vôi thạch cao. Cốt liệu xây dựng. Gốm sứ xây dựng. Bê tông, hỗn hợp bê tông. Vật liệu lợp. Vật liệu chịu lửa. Chế phẩm xây dựng. Sản phẩm gốm sứ. Sản phẩm cơ khí xây dựng. |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Tiêu chuẩn ngành |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000020083 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tuyentaptieuchuanxaydungcuavietnam_tap 8/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000020083
|
Kho đọc Sinh viên
|
690 B 450 x
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|