- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690 B 450 x
Nhan đề: Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 7: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu /Bộ Xây dựng
DDC
| 690 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 7: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu /Bộ Xây dựng |
Nhan đề khác
| Proceedings of Vietnam construction standards |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 964 tr. ;31 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: <br>- Quản lý chất lượng.<br>- Thi công và nghiệm thu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Tiêu chuẩn ngành |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000020082 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23935 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0AF81B3C-B966-4E5B-81F1-CBEE21EFB2AB |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111031|bvanpth|y20111019|zluuyen |
---|
082 | |a690|bB 450 x |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 7: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu /|cBộ Xây dựng |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam construction standards |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a964 tr. ;|c31 cm |
---|
520 | |aNội dung sách gồm: <br>- Quản lý chất lượng.<br>- Thi công và nghiệm thu. |
---|
650 | |aXây dựng - Tiêu chuẩn ngành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000020082 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000020082
|
Kho đọc Sinh viên
|
690 B 450 x
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|