- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690 B 450 x
Nhan đề: Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 5: Tiêu chuẩn thiết kế /Bộ Xây dựng

DDC
| 690 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 5: Tiêu chuẩn thiết kế /Bộ Xây dựng |
Nhan đề khác
| Proceedings of Vietnam construction standards |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 704 tr. ;31 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: <br>- Công trình nông nghiệp.<br>- Công trình giao thông.<br>- Công trình thủy lợi.<br>- Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Tiêu chuẩn ngành |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000020080 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23933 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 94F430E6-B479-4F1F-A8E5-48B392F38860 |
---|
005 | 201606241009 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160624100950|bngavt|c20111031|doanhntk|y20111019|zluuyen |
---|
082 | |a690|bB 450 x |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 5: Tiêu chuẩn thiết kế /|cBộ Xây dựng |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam construction standards |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a704 tr. ;|c31 cm |
---|
520 | |aNội dung sách gồm: <br>- Công trình nông nghiệp.<br>- Công trình giao thông.<br>- Công trình thủy lợi.<br>- Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu. |
---|
650 | |aXây dựng - Tiêu chuẩn ngành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000020080 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tuyentaptieuchuanxdcuavntap5_boxaydung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000020080
|
Kho đọc Sinh viên
|
690 B 450 x
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|