- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.8 H 407 B
Nhan đề: Vệ sinh lao động /Hoàng Văn Bính
 |
DDC
| 620.8 | |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Bính | |
Nhan đề
| Vệ sinh lao động /Hoàng Văn Bính | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2010 | |
Mô tả vật lý
| 685 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lao động - Môi trường | |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn lao động | |
Môn học
| An toàn lao động | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021092-3, 1000021103 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024718-24 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23922 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DD241498-40AF-4007-8715-BEF9D10BA5E4 |
|---|
| 005 | 201905260716 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190526071645|bluuyen|c20160511214202|dvanpth|y20111019|zluuyen |
|---|
| 082 | |a620.8|bH 407 B |
|---|
| 100 | |aHoàng Văn Bính |
|---|
| 245 | |aVệ sinh lao động /|cHoàng Văn Bính |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2010 |
|---|
| 300 | |a685 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aLao động - Môi trường |
|---|
| 650 | |aAn toàn lao động |
|---|
| 690 | |aAn toàn lao động |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021092-3, 1000021103 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000024718-24 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/vesinhlaodong_hoangvanbinh/0ve sinh lao dong_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b6|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000024724
|
Kho mượn
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000024723
|
Kho mượn
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000024722
|
Kho mượn
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000024721
|
Kho mượn
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000024720
|
Kho mượn
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000024719
|
Kho mượn
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000024718
|
Kho mượn
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021093
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021092
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021103
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 H 407 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|