- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 591.59 B 510 H
Nhan đề: Giao tiếp sinh học ở động vật /Bùi Công Hiển
 |
DDC
| 591.59 | |
Tác giả CN
| Bùi Công Hiển | |
Nhan đề
| Giao tiếp sinh học ở động vật /Bùi Công Hiển | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :GDVN,2009 | |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học động vật | |
Môn học
| Sinh lý học người và động vật | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021049-51 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024535-41 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23897 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9BE7305A-E14F-4B14-8D84-DDB2382233E0 |
|---|
| 005 | 201611150952 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161115095307|boanhntk|c20111123|doanhntk|y20111017|zluuyen |
|---|
| 082 | |a591.59|bB 510 H |
|---|
| 100 | |aBùi Công Hiển |
|---|
| 245 | |aGiao tiếp sinh học ở động vật /|cBùi Công Hiển |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGDVN,|c2009 |
|---|
| 300 | |a175 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aSinh học động vật |
|---|
| 690 | |aSinh lý học người và động vật |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021049-51 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000024535-41 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/giaotiepsinhhocodv_buiconghien/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000024541
|
Kho mượn
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000024540
|
Kho mượn
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000024539
|
Kho mượn
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000024538
|
Kho mượn
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000024537
|
Kho mượn
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000024536
|
Kho mượn
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000024535
|
Kho mượn
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021051
|
Kho đọc Sinh viên
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021050
|
Kho đọc Sinh viên
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021049
|
Kho đọc Sinh viên
|
591.59 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|