- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 530.092 I 300 W
Nhan đề: Einstein :Cuộc đời và vũ trụ /Walter Isaacson; Lê Tuyên dịch
 |
DDC
| 530.092 | |
Tác giả CN
| Isaacson, Walter | |
Nhan đề
| Einstein :Cuộc đời và vũ trụ /Walter Isaacson; Lê Tuyên dịch | |
Nhan đề khác
| Einstein :His life and the universe | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. HCM,2011 | |
Mô tả vật lý
| 517 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà vật lý - Tiểu sử | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuyết tương đối (Vật lý học) | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tuyên dịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021269-71 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000025195-6 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23851 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 250D459A-ADCE-4B9B-BDBF-923A18183D45 |
|---|
| 005 | 202101120926 |
|---|
| 008 | 130110s20112011vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210112092636|bhientrang|c20111227|dvanpth|y20111013|zngavt |
|---|
| 082 | |a530.092|bI 300 W |
|---|
| 100 | |aIsaacson, Walter |
|---|
| 245 | |aEinstein :|bCuộc đời và vũ trụ /|cWalter Isaacson; Lê Tuyên dịch |
|---|
| 246 | |aEinstein :|bHis life and the universe |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. HCM,|c2011 |
|---|
| 300 | |a517 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aNhà vật lý - Tiểu sử |
|---|
| 650 | |aThuyết tương đối (Vật lý học) |
|---|
| 700 | |aLê Tuyên dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021269-71 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000025195-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/einsteincuocdoivavutru_walter isaacson/000biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025196
|
Kho mượn
|
530.092 I 300 W
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000025195
|
Kho mượn
|
530.092 I 300 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000021271
|
Kho đọc Sinh viên
|
530.092 I 300 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000021270
|
Kho đọc Sinh viên
|
530.092 I 300 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000021269
|
Kho đọc Sinh viên
|
530.092 I 300 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|