- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 910.91 H 100 S
Nhan đề: Những giá trị văn hóa thiên nhiên ban tặng cho con người /Hà Sơn, Khánh Linh

DDC
| 910.91 |
Tác giả CN
| Hà Sơn |
Nhan đề
| Những giá trị văn hóa thiên nhiên ban tặng cho con người /Hà Sơn, Khánh Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời Đại,2011 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ;21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch - Danh lam thắng cảnh |
Môn học
| Địa lý du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Linh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021317-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000025345-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23846 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30B8B7AF-040A-42B1-97D6-0FCD2B925450 |
---|
005 | 201803270836 |
---|
008 | 130110s20112011vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180327083600|bvinhpq|c20140331160807|dvanpth|y20111013|zngavt |
---|
082 | |a910.91|bH 100 S |
---|
100 | |aHà Sơn |
---|
245 | |aNhững giá trị văn hóa thiên nhiên ban tặng cho con người /|cHà Sơn, Khánh Linh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2011 |
---|
300 | |a286tr. ;|c21cm |
---|
650 | |aDu lịch - Danh lam thắng cảnh |
---|
690 | |aĐịa lý du lịch |
---|
700 | |aKhánh Linh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021317-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000025345-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/900_dialy_lichsu/910_dialy_dulich/nhunggiatrivhtnbantang_hason/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025351
|
Kho mượn
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000025350
|
Kho mượn
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000025349
|
Kho mượn
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000025348
|
Kho mượn
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000025347
|
Kho mượn
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000025346
|
Kho mượn
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000025345
|
Kho mượn
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021319
|
Kho đọc Sinh viên
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021318
|
Kho đọc Sinh viên
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021317
|
Kho đọc Sinh viên
|
910.91 H 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|