- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 627 Ng 527 S
Nhan đề: Giáo trình Thủy lực cấp thoát nước /Nguyễn Văn Sứng, Lâm Minh Triết
 |
DDC
| 627 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Sứng | |
Nhan đề
| Giáo trình Thủy lực cấp thoát nước /Nguyễn Văn Sứng, Lâm Minh Triết | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2010 | |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật cấp nước | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực | |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Minh Triết | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021067-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000024612-8, 3000027441-7, 3000027456-8 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23832 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2D962EB2-9FC9-4A39-A246-362F60D85FE8 |
|---|
| 005 | 201503171425 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150317142545|bvanpth|c20150317142458|dvanpth|y20111012|zluuyen |
|---|
| 082 | |a627|bNg 527 S |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Sứng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Thủy lực cấp thoát nước /|cNguyễn Văn Sứng, Lâm Minh Triết |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2010 |
|---|
| 300 | |a128 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật cấp nước |
|---|
| 650 | |aThủy lực |
|---|
| 700 | |aLâm Minh Triết |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021067-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000024612-8, 3000027441-7, 3000027456-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/627_kythuatthuyloi/giao trinh thuy luc cap thoat nuoc_ nguyen van sung_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027458
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000027457
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000027456
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000027447
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000027446
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000027445
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000027444
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000027443
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000027442
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000027441
|
Kho mượn
|
627 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|