- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.597096 B 450 gi
Nhan đề: Một số văn bản pháp luật về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam /Bộ Giao thông vận tải
 |
DDC
| 343.597096 | |
Tác giả TT
| Bộ Giao thông vận tải | |
Nhan đề
| Một số văn bản pháp luật về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam /Bộ Giao thông vận tải | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2007 | |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ;21 cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số điều khoản trích trong Bộ luật Hàng hải Việt Nam và Quyết định số 65 và số 66 ngày 30/11/2005 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hàng hải-Việt Nam | |
Môn học
| Luật biển và pháp luật hàng hải | |
Môn học
| Pháp luật hàng hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021257-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000025167-73 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23830 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B2CA6B38-633E-42A0-ABC9-B599039938E9 |
|---|
| 005 | 201709121625 |
|---|
| 008 | 130110s20072007vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170912162600|bvanpth|c20170912161912|dvanpth|y20111012|zngavt |
|---|
| 082 | |a343.597096|bB 450 gi |
|---|
| 110 | |aBộ Giao thông vận tải |
|---|
| 245 | |aMột số văn bản pháp luật về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam /|cBộ Giao thông vận tải |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
|---|
| 300 | |a217 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu một số điều khoản trích trong Bộ luật Hàng hải Việt Nam và Quyết định số 65 và số 66 ngày 30/11/2005 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam |
|---|
| 650 | |aLuật Hàng hải|xViệt Nam |
|---|
| 690 | |aLuật biển và pháp luật hàng hải |
|---|
| 690 | |aPháp luật hàng hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021257-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000025167-73 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/motsovanbanphapluat/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025173
|
Kho mượn
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000025172
|
Kho mượn
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000025171
|
Kho mượn
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000025170
|
Kho mượn
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000025169
|
Kho mượn
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000025168
|
Kho mượn
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000025167
|
Kho mượn
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021259
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021258
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021257
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597096 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|