- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 V 500 H
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật cảm biến :Dùng cho các trường đào tạo hệ CĐ nghề và TC nghề /Vũ Quang Hồi
 |
DDC
| 621.3 | |
Tác giả CN
| Vũ Quang Hồi | |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật cảm biến :Dùng cho các trường đào tạo hệ CĐ nghề và TC nghề /Vũ Quang Hồi | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010 | |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cảm biến - Kỹ thuật | |
Môn học
| Cảm biến và ứng dụng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020876-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023916-27 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23822 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1A35DC66-8245-4650-81BC-304C1F823C4D |
|---|
| 005 | 201605060834 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160506083435|bngavt|c20140514090013|dvanpth|y20111012|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.3|bV 500 H |
|---|
| 100 | |aVũ Quang Hồi |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kỹ thuật cảm biến :|bDùng cho các trường đào tạo hệ CĐ nghề và TC nghề /|cVũ Quang Hồi |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
|---|
| 300 | |a223 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCảm biến - Kỹ thuật |
|---|
| 690 | |aCảm biến và ứng dụng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020876-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000023916-27 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaotrinhkythuatcambien_vuquanghoi/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000023927
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000023926
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000023925
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000023924
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000023923
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000023922
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000023921
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000023920
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000023919
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000023918
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|