- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 450 M
Nhan đề: Nhà máy điện :chương trình đại học ngành hệ thống điện /Ngô Đức Minh, Vũ Văn Thắng, Nguyễn Đức Tường
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Ngô Đức Minh | |
Nhan đề
| Nhà máy điện :chương trình đại học ngành hệ thống điện /Ngô Đức Minh, Vũ Văn Thắng, Nguyễn Đức Tường | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2009 | |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy điện | |
Môn học
| Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Thắng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Tường | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020768-70 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000023556-67, 3000024086-8 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23821 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 612B7F39-E665-4962-9808-9695A8368AA1 |
|---|
| 005 | 201302271100 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130227110147|boanhntk|c20130227110116|doanhntk|y20111012|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.31|bNg 450 M |
|---|
| 100 | |aNgô Đức Minh |
|---|
| 245 | |aNhà máy điện :|bchương trình đại học ngành hệ thống điện /|cNgô Đức Minh, Vũ Văn Thắng, Nguyễn Đức Tường |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
|---|
| 300 | |a171 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNhà máy điện |
|---|
| 690 | |aThiết kế nhà máy điện và trạm biến áp |
|---|
| 700 | |aVũ Văn Thắng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đức Tường |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020768-70 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(15): 3000023556-67, 3000024086-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/nha may dien_ngo duc minh_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a18|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000024088
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
2
|
3000024087
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
3
|
3000024086
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
4
|
3000023567
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
5
|
3000023566
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
6
|
3000023565
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
7
|
3000023564
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
8
|
3000023563
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
9
|
3000023562
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
10
|
3000023561
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|