- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.1 Ng 527 K
Nhan đề: Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng /Nguyễn Minh Kiều
 |
DDC
| 332.1 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Kiều | |
Nhan đề
| Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng /Nguyễn Minh Kiều | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2010, 2014 | |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng (Chuỗi sách nghiệp vụ ngân hàng thương mại). Đầu trang tên sách ghi: Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh và Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng thương mại-Nghiệp vụ | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng | |
Môn học
| Ngân hàng thương mại | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020997-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000024354-65, 3000037000-4 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23808 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 563D8313-4419-41BF-95D5-DA09C785F7CC |
|---|
| 005 | 201411071640 |
|---|
| 008 | 130110s20102010vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141107164036|bvanpth|c20141107164013|dvanpth|y20111012|zngavt |
|---|
| 082 | |a332.1|bNg 527 K |
|---|
| 100 | |aNguyễn Minh Kiều |
|---|
| 245 | |aNghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng /|cNguyễn Minh Kiều |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2010, 2014 |
|---|
| 300 | |a263 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aNgoài bìa ghi: Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng (Chuỗi sách nghiệp vụ ngân hàng thương mại). Đầu trang tên sách ghi: Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh và Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright. |
|---|
| 650 | |aNgân hàng thương mại|xNghiệp vụ |
|---|
| 650 | |aNgân hàng và nghiệp vụ ngân hàng |
|---|
| 690 | |aNgân hàng thương mại |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020997-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000024354-65, 3000037000-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/nghiepvuthanhtoanquanganhang_nguyenminhkieu/0nghiepvuthanhtoanquanganhang_nguyenminhkieuthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037004
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000037003
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000037002
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000037001
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000037000
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000024365
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000024364
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000024363
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000024362
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000024361
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|