- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.888 B 450 gi
Nhan đề: Quy tắc phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển :Ban hành kèm theo Quyết định số 49/2005/QĐ-BGTVT ngày 04/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải) /Bộ Giao thông Vận tải
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23798 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9ACB8308-BE73-476F-8AF1-7D799EF4F23D |
|---|
| 005 | 201709141424 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170914142703|bhienhtt|c20170914111437|dhienhtt|y20111011|zngavt |
|---|
| 082 | |a623.888|bB 450 gi |
|---|
| 110 | |aBộ Giao thông vận tải |
|---|
| 245 | |aQuy tắc phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển :|bBan hành kèm theo Quyết định số 49/2005/QĐ-BGTVT ngày 04/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải) /|cBộ Giao thông Vận tải |
|---|
| 246 | |aThe international regulations for preventing collisions at sea, 1972 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
|---|
| 300 | |a160 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 650 | |aHàng hải - Quy tắc an toàn |
|---|
| 653 | |aQuy tắc phòng ngừa đâm va trên biển (Môn học) |
|---|
| 690 | |aĐiều động và Tránh va tàu cá |
|---|
| 690 | |aQuy tắc phòng ngừa đâm va trên biển |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020903-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000024067-73 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/quytacphongnguadamvatautrenbien_bogiaothongvantai/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000024073
|
Kho mượn
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000024072
|
Kho mượn
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000024071
|
Kho mượn
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000024070
|
Kho mượn
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000024069
|
Kho mượn
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000024068
|
Kho mượn
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000024067
|
Kho mượn
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000020905
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000020904
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000020903
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|