- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.068 S 450
Nhan đề: Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng /Âu Chấn Tu và nhóm tác giả; Nguyễn Đăng Sơn biên dịch

DDC
| 690.068 |
Nhan đề
| Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng /Âu Chấn Tu và nhóm tác giả; Nguyễn Đăng Sơn biên dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2010 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng-Thi công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Âu Chấn Tu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tô Sinh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020201-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021726-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23790 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DC939F1A-8F7F-4A71-8DF5-BF860364D1B1 |
---|
005 | 201605240745 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160524074549|bngavt|c20151222103413|dvanpth|y20111011|zluuyen |
---|
082 | |a690.068|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay giám sát thi công công trình xây dựng /|cÂu Chấn Tu và nhóm tác giả; Nguyễn Đăng Sơn biên dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2010 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc |
---|
650 | |aXây dựng|xThi công |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Sơn |
---|
700 | |aÂu Chấn Tu |
---|
700 | |aHoàng Tô Sinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020201-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021726-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/sotaygiamsatthicong_auchantu/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021732
|
Kho mượn
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021731
|
Kho mượn
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021730
|
Kho mượn
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021729
|
Kho mượn
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021728
|
Kho mượn
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021727
|
Kho mượn
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021726
|
Kho mượn
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020203
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020202
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020201
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.068 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|