- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.1 Ph 104 D
Nhan đề: Phân tích hoạt động kinh doanh /Phạm Văn Dược
 |
DDC
| 658.1 | |
Tác giả CN
| Phạm Văn Dược | |
Nhan đề
| Phân tích hoạt động kinh doanh /Phạm Văn Dược | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2008 | |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh | |
Môn học
| Phân tích hoạt động kinh doanh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020634, 1000020734-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000023447-59 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23787 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C0B8DE29-E6E5-4E54-B2B1-931441D6824B |
|---|
| 005 | 201601121359 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160112135941|bngavt|c20130320084041|dluuyen|y20111011|zngavt |
|---|
| 082 | |a658.1|bPh 104 D |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Dược |
|---|
| 245 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh /|cPhạm Văn Dược |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2008 |
|---|
| 300 | |a363 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 690 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020634, 1000020734-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(13): 3000023447-59 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/phantichhoatdongkinhdoanh_phamvanduoc/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a16|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000023459
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
2
|
3000023458
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
3
|
3000023457
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
4
|
3000023456
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
5
|
3000023455
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
6
|
3000023454
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
7
|
3000023453
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
8
|
3000023452
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
9
|
3000023451
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
10
|
3000023450
|
Kho mượn
|
658.1 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|