- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.21 V 400 C
Nhan đề: Tính kết cấu đặc biệt theo phương pháp phần tử hữu hạn /Võ Như Cầu
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23785 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0AB3209F-BE32-44BE-AB5F-36BC84CF0BFC |
---|
005 | 201709140716 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914071625|bnguyenloi|c20160621104124|dngavt|y20111011|zluuyen |
---|
082 | |a690.21|bV 400 C |
---|
100 | |aVõ Như Cầu |
---|
245 | |aTính kết cấu đặc biệt theo phương pháp phần tử hữu hạn /|cVõ Như Cầu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Kỹ thuật |
---|
690 | |aPhương pháp phần tử hữu hạn |
---|
690 | |aPhương pháp số trong cơ học |
---|
690 | |aPhương pháp số trong cơ học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020102-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021488-94 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tinhketcaudacbiet_vonhucau/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021494
|
Kho mượn
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021493
|
Kho mượn
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021492
|
Kho mượn
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021491
|
Kho mượn
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021490
|
Kho mượn
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021489
|
Kho mượn
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000020104
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000020103
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000020102
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000021488
|
Kho mượn
|
690.21 V 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:23-09-2025
|
|
|
|
|
|
|
|