- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 St 109 W
Nhan đề: Nghĩ như người thắng! /Walter Doyle Staples, Nguyễn Lan Hương dịch

DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Staples, Walter Doyle |
Nhan đề
| Nghĩ như người thắng! /Walter Doyle Staples, Nguyễn Lan Hương dịch |
Nhan đề khác
| Think like a winner! |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2011 |
Mô tả vật lý
| 296 tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công trong cuộc sống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lan Hương dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021193-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024998-5004 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23776 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6563DA1B-C497-43C3-9026-F323E607F463 |
---|
005 | 201608231429 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160823142951|bngavt|c20111222|dvanpth|y20111010|zngavt |
---|
082 | |a158.1|bSt 109 W |
---|
100 | |aStaples, Walter Doyle |
---|
130 | |aTư duy để thắng |
---|
245 | |aNghĩ như người thắng! /|cWalter Doyle Staples, Nguyễn Lan Hương dịch |
---|
246 | |aThink like a winner! |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2011 |
---|
300 | |a296 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
---|
700 | |aNguyễn Lan Hương dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021193-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000024998-5004 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/nghinhunguoithang_ walterdoylestaples/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025004
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000025003
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000025002
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000025001
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000025000
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000024999
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000024998
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021195
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021194
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021193
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|