- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.54 B 510 Tr
Nhan đề: Tính kết cấu bê tông cốt thép /Bùi Quang Trường, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Trung Dũng

DDC
| 693.54 |
Tác giả CN
| Bùi Quang Trường |
Nhan đề
| Tính kết cấu bê tông cốt thép /Bùi Quang Trường, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Trung Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: <br>- Nguyên lý của Ủy ban bê tông Châu Âu (CEB).<br>- Các bài tập thực hành tính theo tiêu chuẩn Bỉ và Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép-Kết cấu |
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Trung Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Bình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020156-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021600-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23768 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 880A70FC-9D8C-4FB5-8E66-76896DCFCF35 |
---|
005 | 201311290812 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131129081047|bvanpth|c20130129075547|doanhntk|y20111010|zluuyen |
---|
082 | |a693.54|bB 510 Tr |
---|
100 | |aBùi Quang Trường |
---|
245 | |aTính kết cấu bê tông cốt thép /|cBùi Quang Trường, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Trung Dũng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a124 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aNội dung sách gồm: <br>- Nguyên lý của Ủy ban bê tông Châu Âu (CEB).<br>- Các bài tập thực hành tính theo tiêu chuẩn Bỉ và Việt Nam. |
---|
650 | |aBê tông cốt thép|xKết cấu |
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
700 | |aBùi Trung Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Bình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020156-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021600-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tinh ket cau be tong cot thep_ bui quang truong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021606
|
Kho mượn
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021605
|
Kho mượn
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021604
|
Kho mượn
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021603
|
Kho mượn
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021602
|
Kho mượn
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021601
|
Kho mượn
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021600
|
Kho mượn
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020158
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020157
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020156
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|