- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.11 Ng 527 U
Nhan đề: Móng trên các loại đất đá /Nguyễn Uyên

DDC
| 690.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn Uyên |
Nhan đề
| Móng trên các loại đất đá /Nguyễn Uyên |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;27 cm |
Phụ chú
| Sách scan |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Nền móng |
Môn học
| Nền móng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020150-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021586-92 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23763 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0294BD1A-844E-4298-BC64-71A7507601CF |
---|
005 | 201303041035 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130304103519|bvanpth|c20130304103452|dvanpth|y20111010|zluuyen |
---|
082 | |a690.11|bNg 527 U |
---|
100 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aMóng trên các loại đất đá /|cNguyễn Uyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c27 cm |
---|
500 | |aSách scan |
---|
650 | |aXây dựng - Nền móng |
---|
690 | |aNền móng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020150-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021586-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/mong tren cac loai dat da _nguyen uyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021592
|
Kho mượn
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021591
|
Kho mượn
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021590
|
Kho mượn
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021589
|
Kho mượn
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021588
|
Kho mượn
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021587
|
Kho mượn
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021586
|
Kho mượn
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020152
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020151
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020150
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.11 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|