- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.81 S 105 T
Nhan đề: Những người khổng lồ bán hàng /Tom Sant; Nguyễn Thị Linh dịch
 |
DDC
| 658.81 | |
Tác giả CN
| Sant, Tom | |
Nhan đề
| Những người khổng lồ bán hàng /Tom Sant; Nguyễn Thị Linh dịch | |
Nhan đề khác
| The giants of sales | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2010 | |
Mô tả vật lý
| 377 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng - Kỹ năng | |
Môn học
| Quản trị marketing | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020252-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021859-70 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23743 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 736DBB68-D9D1-46BB-8297-F5663DC79C2B |
|---|
| 005 | 201605110941 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160511094139|bngavt|c20140331155312|dvanpth|y20111007|zluuyen |
|---|
| 082 | |a658.81|bS 105 T |
|---|
| 100 | |aSant, Tom |
|---|
| 245 | |aNhững người khổng lồ bán hàng /|cTom Sant; Nguyễn Thị Linh dịch |
|---|
| 246 | |aThe giants of sales |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010 |
|---|
| 300 | |a377 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aBán hàng - Kỹ năng |
|---|
| 690 | |aQuản trị marketing |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020252-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000021859-70 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nhungnguoikhonglobanhang_tomsant/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000021870
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000021869
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000021868
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000021867
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000021866
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000021865
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000021864
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000021863
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000021862
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000021861
|
Kho mượn
|
658.81 S 105 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|