• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 641.5 M 500 S
    Nhan đề: Ẩm thực bằng rau quả /S. N. Murthy; Nhân Văn biên dịch

DDC 641.5
Tác giả CN Murthy, S. N.
Nhan đề Ẩm thực bằng rau quả /S. N. Murthy; Nhân Văn biên dịch
Thông tin xuất bản Hải Phòng :Nxb. Hải phòng,2007
Mô tả vật lý 202 tr. ;21 cm
Thuật ngữ chủ đề Ẩm thực
Thuật ngữ chủ đề Món ăn - Chế biến
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020568-70
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000022901-7
000 00000nam a2200000 4500
00123741
00211
00495EA9446-1832-45F9-B636-963FD24687B8
005202105070755
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210507075511|bhientrang|c20141124091028|dvanpth|y20111007|zluuyen
082 |a641.5|bM 500 S
100 |aMurthy, S. N.
245 |aẨm thực bằng rau quả /|cS. N. Murthy; Nhân Văn biên dịch
260 |aHải Phòng :|bNxb. Hải phòng,|c2007
300 |a202 tr. ;|c21 cm
650 |aẨm thực
650 |aMón ăn - Chế biến
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020568-70
852|bKho mượn|j(7): 3000022901-7
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/640_giachanh_doisonggiadinh/amthucbangrauqua_srmurthy/000biathumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000022907 Kho mượn 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 10
2 3000022906 Kho mượn 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 9
3 3000022905 Kho mượn 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 8
4 3000022904 Kho mượn 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 7
5 3000022903 Kho mượn 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 6
6 3000022902 Kho mượn 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 5
7 3000022901 Kho mượn 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 4
8 1000020570 Kho đọc Sinh viên 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 3
9 1000020569 Kho đọc Sinh viên 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 2
10 1000020568 Kho đọc Sinh viên 641.5 M 500 S Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét