• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.07 L 250 M
    Nhan đề: Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm /Lê Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương

DDC 664.07
Tác giả CN Lê Văn Việt Mẫn
Nhan đề Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm /Lê Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2010
Mô tả vật lý 175 tr. :Minh họa ;27 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa
Tóm tắt Cung cấp những kiến thức về kỹ thuật cơ bản của vi sinh vật học, phương pháp định lượng vi sinh vật, hình thái và tính chất sinh lí nổi bật của vi sinh vật...
Thuật ngữ chủ đề Vi sinh vật - Thực hành
Thuật ngữ chủ đề Thực phẩm
Môn học Vi sinh
Tác giả(bs) CN Lại Mai Hương
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020487-9
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000022779-90
000 00000nam a2200000 4500
00123737
00211
0046135B9E7-377C-4559-8E2F-7EFAEB8BE78F
005201508130757
008130110s2010 vm| vie
0091 0
039|a20150813075902|bngavt|c20131122163007|dvanpth|y20111007|zngavt
082 |a664.07|bL 250 M
100 |aLê Văn Việt Mẫn
245 |aThí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm /|cLê Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010
300 |a175 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa
520 |aCung cấp những kiến thức về kỹ thuật cơ bản của vi sinh vật học, phương pháp định lượng vi sinh vật, hình thái và tính chất sinh lí nổi bật của vi sinh vật...
650 |aVi sinh vật - Thực hành
650 |aThực phẩm
690 |aVi sinh
700 |aLại Mai Hương
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020487-9
852|bKho mượn|j(12): 3000022779-90
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/thinghiemvisinhvathoctp_levanvietman/0page_001thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000022790 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 15
2 3000022789 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 14
3 3000022788 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 13
4 3000022787 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 12
5 3000022786 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 11
6 3000022785 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 10
7 3000022784 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 9
8 3000022783 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 8
9 3000022782 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 7
10 3000022781 Kho mượn 664.07 L 250 M Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét