- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.66 Ng 527 Ch
Nhan đề: Sinh sản và nuôi cua đồng thịt, cua đồng sữa /Nguyễn Chung
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23731 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B2BF7ECC-632C-47BD-8B7F-275E247603F3 |
|---|
| 005 | 201905301603 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190530160316|bluuyen|c20111017|doanhntk|y20111007|zluuyen |
|---|
| 082 | |a639.66|bNg 527 Ch |
|---|
| 100 | |aNguyễn Chung |
|---|
| 245 | |aSinh sản và nuôi cua đồng thịt, cua đồng sữa /|cNguyễn Chung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2011 |
|---|
| 300 | |a118 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aCua - Kỹ thuật nuôi |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác (Môn học) |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020406-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022556-67 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/sinhsanvanuoicuadongthit_nguyenchung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022567
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022566
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022565
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022564
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022563
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022562
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022561
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022560
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022559
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022558
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|