- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Ph 104 L
Nhan đề: Vi điều khiển MCS /Phạm Hữu Lộc, Phạm Quang Trí
 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Lộc | |
Nhan đề
| Vi điều khiển MCS /Phạm Hữu Lộc, Phạm Quang Trí | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :ĐHQG Tp. HCM,2009 | |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ;29 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi điều khiển | |
Môn học
| Vi điều khiển | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Trí | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020279-81 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000021970-5 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23729 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1C43A791-F192-483E-A9BA-47A143AF7DBA |
|---|
| 005 | 201801231438 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180123143835|bvinhpq|c20140331155952|dvanpth|y20111006|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.381|bPh 104 L |
|---|
| 100 | |aPhạm Hữu Lộc |
|---|
| 245 | |aVi điều khiển MCS /|cPhạm Hữu Lộc, Phạm Quang Trí |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2009 |
|---|
| 300 | |a359 tr. ;|c29 cm |
|---|
| 650 | |aVi điều khiển |
|---|
| 690 | |aVi điều khiển |
|---|
| 700 | |aPhạm Quang Trí |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020279-81 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000021970-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/vidieukhienmcs_phamhuuloc/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a9|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000021970
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
2
|
3000021975
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
3
|
3000021974
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000021973
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000021971
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
1000020281
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
7
|
1000020280
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000020279
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
9
|
3000021972
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:20-12-2025
|
|
|
|
|
|
|
|