- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 C 105 J
Nhan đề: Sức mạnh của tập trung /Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Les Hewitt; Người dịch: Vũ Nghệ Linh, Trần Vân Anh
 |
DDC
| 158.1 | |
Tác giả CN
| Canfield, Jack | |
Nhan đề
| Sức mạnh của tập trung /Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Les Hewitt; Người dịch: Vũ Nghệ Linh, Trần Vân Anh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2010 | |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ;21 cm | |
Tóm tắt
| Với 10 chiến thuật tập trung hiệu quả, các tác giả mang đến cho độc giả những phương pháp rất thực tế và hữu dụng như: thay đổi thói quen xấu, thiết lập thói quen mới có lợi... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng | |
Tác giả(bs) CN
| Hansen, Mark Victor | |
Tác giả(bs) CN
| Hewitt, Les | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020511-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022956-67 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23725 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 59D472BE-28F4-42CC-9F6D-763B80B3B324 |
|---|
| 005 | 201609260745 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160926074545|bngavt|c20111130|dvanpth|y20111006|zngavt |
|---|
| 082 | |a158.1|bC 105 J |
|---|
| 100 | |aCanfield, Jack |
|---|
| 245 | |aSức mạnh của tập trung /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen, Les Hewitt; Người dịch: Vũ Nghệ Linh, Trần Vân Anh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2010 |
|---|
| 300 | |a399 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 520 | |aVới 10 chiến thuật tập trung hiệu quả, các tác giả mang đến cho độc giả những phương pháp rất thực tế và hữu dụng như: thay đổi thói quen xấu, thiết lập thói quen mới có lợi... |
|---|
| 534 | |aDịch từ cuốn: 'The power of focus' |
|---|
| 650 | |aTâm lý học ứng dụng |
|---|
| 700 | |aHansen, Mark Victor |
|---|
| 700 | |aHewitt, Les |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020511-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022956-67 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/sucmanhcuataptrung_jackcanfield/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022967
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022966
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022965
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022964
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Mất CLD
|
|
|
|
5
|
3000022963
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022962
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022961
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022960
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022959
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022958
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|