- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 T 100 Ng
Nhan đề: 500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy điện và động cơ điện /Tạ Nguyễn Ngọc và nhóm cộng tác
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Tạ Nguyễn Ngọc | |
Nhan đề
| 500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy điện và động cơ điện /Tạ Nguyễn Ngọc và nhóm cộng tác | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Thanh niên,2008 | |
Mô tả vật lý
| 502 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy điện | |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ điện | |
Môn học
| Máy điện | |
Môn học
| Thực hành điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020356-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022278-89 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23721 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6746F478-5321-4337-8FE7-94167BCD44F5 |
|---|
| 005 | 201604291656 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160429165602|bvanpth|c20150720143146|dvinhpq|y20111006|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.31|bT 100 Ng |
|---|
| 100 | |aTạ Nguyễn Ngọc |
|---|
| 245 | |a500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy điện và động cơ điện /|cTạ Nguyễn Ngọc và nhóm cộng tác |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bThanh niên,|c2008 |
|---|
| 300 | |a502 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aMáy điện |
|---|
| 650 | |aĐộng cơ điện |
|---|
| 690 | |aMáy điện |
|---|
| 690 | |aThực hành điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020356-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022278-89 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/500chdapvethuchanhsuachua_tanguyenngoc/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022289
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022288
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022287
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022286
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022285
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022284
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022283
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022282
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022281
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022280
|
Kho mượn
|
621.31 T 100 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|