- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Tr 561 S
Nhan đề: Kỹ thuật điện đại cương /Trương Sa Sanh, Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Quang Nam.
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Trương Sa Sanh | |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện đại cương /Trương Sa Sanh, Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Quang Nam. | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp.HCM,2008 | |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy điện | |
Môn học
| Kỹ thuật điện | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Nam | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Cường | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020362-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022314-25 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23720 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DB7C10A2-2FA2-4BB3-B125-0969B1F7C5D6 |
|---|
| 005 | 201302041651 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130204165103|bvanpth|c20130204164956|dvanpth|y20111006|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.31|bTr 561 S |
|---|
| 100 | |aTrương Sa Sanh |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật điện đại cương /|cTrương Sa Sanh, Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Quang Nam. |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp.HCM,|c2008 |
|---|
| 300 | |a209 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật điện |
|---|
| 650 | |aMáy điện |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật điện |
|---|
| 700 | |aNguyễn Quang Nam |
|---|
| 700 | |aNguyễn Xuân Cường |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020362-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022314-25 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat dien dai cuong-truong sa sanh_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022325
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022324
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022323
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022322
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022321
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022320
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022319
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022318
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022317
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022316
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|