- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 H 561
Nhan đề: Hướng dẫn sử dụng Quy phạm đóng tàu, các công ước quốc tế liên quan Hàng hải /Nguyễn Vương Chí tổng hợp
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23714 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F40A8E87-03AB-460C-88F1-7F363D9726C5 |
|---|
| 005 | 201303131502 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130313150118|boanhntk|c20130313150028|doanhntk|y20111006|zluuyen |
|---|
| 082 | |a623.8|bH 561 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Vương Chí |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn sử dụng Quy phạm đóng tàu, các công ước quốc tế liên quan Hàng hải /|cNguyễn Vương Chí tổng hợp |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp.HCM,|c2005 |
|---|
| 300 | |a337 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Kỹ thuật - Tiêu chuẩn Việt Nam |
|---|
| 690 | |aQuy phạm và Công ước quốc tế |
|---|
| 700 | |aNguyễn Vương Chí tổng hợp |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020493-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022803-14 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/hdsd qui pham dong tau_ nguyen vuong chi_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022814
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022813
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022812
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022811
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022810
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022809
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022808
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022807
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022806
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022805
|
Kho mượn
|
623.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|