- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 H 407 V
Nhan đề: Kỹ thuật điện cao áp. Tập 1 :Kỹ thuật cách điện /Hoàng Việt
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Hoàng Việt | |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện cao áp. Tập 1 :Kỹ thuật cách điện /Hoàng Việt | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Quốc gia Tp.HCM,2011 | |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện | |
Môn học
| Kỹ thuật điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020379-81 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022383-94 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23712 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E5324D6E-3AC4-432D-983F-D2CDDC3C43D6 |
|---|
| 005 | 201402240909 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140224090912|boanhntk|c20130307165209|dvanpth|y20111006|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.31|bH 407 V |
|---|
| 100 | |aHoàng Việt |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật điện cao áp. Tập 1 :|bKỹ thuật cách điện /|cHoàng Việt |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bĐại học Quốc gia Tp.HCM,|c2011 |
|---|
| 300 | |a349 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật điện |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020379-81 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022383-94 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat dien cao ap t1..._ hoang viet_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022394
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022393
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022392
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022391
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022390
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022389
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022388
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022387
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022386
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022385
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|