- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Ph 104 H
Nhan đề: Linh kiện điện tử căn bản /Phạm Thanh Huyền, Đỗ Việt Hà

DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Phạm Thanh Huyền |
Nhan đề
| Linh kiện điện tử căn bản /Phạm Thanh Huyền, Đỗ Việt Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2010 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Linh kiện |
Môn học
| Cấu kiện điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Việt Hà |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020508-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022862-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23706 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41C45D69-DE4E-4796-96D5-330E26D791CC |
---|
005 | 201310221450 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131022145036|bluuyen|c20111205|dvanpth|y20111005|zluuyen |
---|
082 | |a621.381|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Thanh Huyền |
---|
245 | |aLinh kiện điện tử căn bản /|cPhạm Thanh Huyền, Đỗ Việt Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2010 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aĐiện tử - Linh kiện |
---|
690 | |aCấu kiện điện tử |
---|
700 | |aĐỗ Việt Hà |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020508-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022862-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/linhkiendientucanban_phamthanhhuyen/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022873
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022872
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022871
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022870
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022869
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022868
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022867
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022866
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022865
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022864
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|