- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.812 K 258
Nhan đề: Kết cấu tàu /Võ Trọng Cang và các tác giả khác
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23705 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 558BAE1C-3649-4059-948E-69E4988FF397 |
|---|
| 005 | 201605031542 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160503154344|bvanpth|c20130313083542|dvanpth|y20111005|zluuyen |
|---|
| 082 | |a623.812|bK 258 |
|---|
| 245 | |aKết cấu tàu /|cVõ Trọng Cang và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bĐại học Quốc gia Tp. HCM,|c2007 |
|---|
| 300 | |a127 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền|xKết cấu |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền|xKỹ thuật |
|---|
| 690 | |aĐồ án môn học Kết cấu tàu thủy |
|---|
| 690 | |aKết cấu tàu thủy |
|---|
| 700 | |aVõ Trọng Cang |
|---|
| 700 | |aĐoàn Minh Thiện |
|---|
| 700 | |aPhan Quang Chánh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020409-11 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022568-79 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/ket cau tau_vo trong cang_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022579
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022578
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022577
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022576
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022575
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022574
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022573
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022572
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022571
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022570
|
Kho mượn
|
623.812 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|