- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.51 L 250 Gi
Nhan đề: Hệ thống khí nén trong công nghiệp :Nguyên tắc thiết kế và tự động hóa /Lê Hiếu Giang
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23700 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3056FD39-D7F1-4E44-BC62-92CA0F187310 |
|---|
| 005 | 201709141428 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170914142851|bnguyenloi|c20170310084548|doanhntk|y20111005|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.51|bL 250 Gi |
|---|
| 100 | |aLê Hiếu Giang |
|---|
| 245 | |aHệ thống khí nén trong công nghiệp :|bNguyên tắc thiết kế và tự động hóa /|cLê Hiếu Giang |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010, 2011 |
|---|
| 300 | |a298 tr. ;|c24cm |
|---|
| 650 | |aKhí nén, hệ thống - Thiết kế |
|---|
| 690 | |aHệ thống điều khiển bằng thủy lực và khí nén |
|---|
| 690 | |aTự động hóa hệ thống thủy kh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020331-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(22): 3000022157-68, 3000034321-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/he thong khi nen trong cn_le hieu giang_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a25|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034330
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
|
2
|
3000034329
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
|
3
|
3000034328
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
|
4
|
3000034327
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
|
5
|
3000034326
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
6
|
3000034325
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
7
|
3000034324
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
8
|
3000034323
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
9
|
3000034322
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
10
|
3000034321
|
Kho mượn
|
621.51 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|