- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.30285 Ph 105 V
Nhan đề: Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế mạng điện hạ thế Ecodial /Phan Thị Thu Vân
 |
DDC
| 621.30285 | |
Tác giả CN
| Phan Thị Thu Vân | |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế mạng điện hạ thế Ecodial /Phan Thị Thu Vân | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2010 | |
Mô tả vật lý
| 90 tr. :minh họa ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Cung cấp Điện và Điện khí hóa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng điện-Thiết kế | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng điện | |
Môn học
| Kỹ thuật điện | |
Môn học
| Thiết bị điện công nghiệp | |
Môn học
| Cung cấp điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020370-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022254-65 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23698 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 714D4343-0C5A-48B6-AC1A-0C06B54ED8DA |
|---|
| 005 | 201803151605 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180315160525|bvinhpq|c20131125152710|dvanpth|y20111005|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.30285|bPh 105 V |
|---|
| 100 | |aPhan Thị Thu Vân |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế mạng điện hạ thế Ecodial /|cPhan Thị Thu Vân |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a90 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Cung cấp Điện và Điện khí hóa |
|---|
| 650 | |aMạng điện|xThiết kế |
|---|
| 650 | |aMạng điện |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật điện |
|---|
| 690 | |aThiết bị điện công nghiệp |
|---|
| 690 | |aCung cấp điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020370-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022254-65 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/hdsdphanmemtkmangdienhathe_phanthithuvan/page_000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022265
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022264
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022263
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022262
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022261
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022260
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022259
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022258
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022257
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022256
|
Kho mượn
|
621.30285 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|