- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.8 T 454 Ng
Nhan đề: Công nghệ chế biến rau trái :Tập 1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch /Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà
 |
DDC
| 664.8 | |
Tác giả CN
| Tôn Nữ Minh Nguyệt | |
Nhan đề
| Công nghệ chế biến rau trái :Tập 1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch /Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Quốc gia Tp.HCM,2009 | |
Mô tả vật lý
| 580 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Rau quả-Công nghệ bảo quản | |
Thuật ngữ chủ đề
| Rau quả-Chế biến | |
Môn học
| Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả | |
Môn học
| Công nghệ hiện đại trong hạn chế tổn thất sau thu hoạch | |
Môn học
| Nguyên liệu và công nghệ sau thu hoạch | |
Môn học
| Công nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm | |
Môn học
| Kỹ thuật điều khiển quá trình chín của nông sản sau thu hoạch | |
Môn học
| Công nghệ đồ hộp | |
Môn học
| Thu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt | |
Môn học
| Thu hoạch, xử lý, bảo quản các sản phẩm từ cây nhiệt đới | |
Môn học
| Sinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch | |
Môn học
| Công nghệ sau thu hoạch | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Việt Mẫn | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thu Trà | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020273-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021943-7, 3000021951-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23697 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 48F9E8DA-A913-4E79-95FA-00DF2142A0C8 |
|---|
| 005 | 201709141004 |
|---|
| 008 | 130110s2009 xxu eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170914100409|boanhntk|c20170914094805|doanhntk|y20111005|zluuyen |
|---|
| 082 | |a664.8|bT 454 Ng |
|---|
| 100 | |aTôn Nữ Minh Nguyệt |
|---|
| 245 | |aCông nghệ chế biến rau trái :|bTập 1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch /|cTôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bĐại học Quốc gia Tp.HCM,|c2009 |
|---|
| 300 | |a580 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aRau quả|xCông nghệ bảo quản |
|---|
| 650 | |aRau quả|xChế biến |
|---|
| 690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả |
|---|
| 690 | |aCông nghệ hiện đại trong hạn chế tổn thất sau thu hoạch |
|---|
| 690 | |aNguyên liệu và công nghệ sau thu hoạch |
|---|
| 690 | |aCông nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật điều khiển quá trình chín của nông sản sau thu hoạch |
|---|
| 690 | |aCông nghệ đồ hộp |
|---|
| 690 | |aThu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt |
|---|
| 690 | |aThu hoạch, xử lý, bảo quản các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
|---|
| 690 | |aSinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch |
|---|
| 690 | |aCông nghệ sau thu hoạch |
|---|
| 700 | |aLê Văn Việt Mẫn |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Thu Trà |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020273-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000021943-7, 3000021951-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe che bien rau trai. t1..._ ton nu minh nguyet_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d2 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000021957
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000021956
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000021955
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000021954
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000021953
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000021952
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000021951
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000021947
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000021946
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000021945
|
Kho mượn
|
664.8 T 454 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|