- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 Ph 104 C
Nhan đề: Kinh tế lượng ứng dụng :Phần cơ bản và cơ sở. Dành cho các khối tài chính, ngân hàng... /Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu
 |
DDC
| 519 | |
Tác giả CN
| Phạm Trí Cao | |
Nhan đề
| Kinh tế lượng ứng dụng :Phần cơ bản và cơ sở. Dành cho các khối tài chính, ngân hàng... /Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có hiệu đính và bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Thống kê,2009 | |
Mô tả vật lý
| 454 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Bổ sung thêm phần bài tập ở cuối mỗi chương và đề thi mẫu. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Châu | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000021157-8 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23637 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 654A9C68-7399-46FF-A015-D42C11588739 |
|---|
| 005 | 201504201558 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150420155801|bhientrang|y20110801|zvanpth |
|---|
| 082 | |a519|bPh 104 C |
|---|
| 100 | |aPhạm Trí Cao |
|---|
| 245 | |aKinh tế lượng ứng dụng :|bPhần cơ bản và cơ sở. Dành cho các khối tài chính, ngân hàng... /|cPhạm Trí Cao, Vũ Minh Châu |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 1, có hiệu đính và bổ sung |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bThống kê,|c2009 |
|---|
| 300 | |a454 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aBổ sung thêm phần bài tập ở cuối mỗi chương và đề thi mẫu. |
|---|
| 650 | |aKinh tế lượng |
|---|
| 650 | |aToán học ứng dụng |
|---|
| 700 | |aVũ Minh Châu |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000021157-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/kinhteluongungdung_phancobanvacoso_phamtricao/00biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000021158
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
2
|
3000021157
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|