- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579.8 H 450 Th
Nhan đề: Tảo hai roi sống đáy trong vùng biển Việt Nam :Chuyên khảo /Hồ Văn Thệ, Nguyễn Ngọc Lâm, Đoàn Như Hải
 |
DDC
| 579.8 | |
Tác giả CN
| Hồ Văn Thệ | |
Nhan đề
| Tảo hai roi sống đáy trong vùng biển Việt Nam :Chuyên khảo /Hồ Văn Thệ, Nguyễn Ngọc Lâm, Đoàn Như Hải | |
Nhan đề khác
| Benthic dinoflagellates in Vietnamese waters :Monograph | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,2011 | |
Mô tả vật lý
| 138 tr. :Minh họa ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tảo độc - Nghiên cứu | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Lâm | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Như Hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000019640 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000020088-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23566 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 11B04EFF-3A8C-4247-B142-8A36D4B30AAD |
|---|
| 005 | 201305151028 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130515102821|bluuyen|y20110310|zvanpth |
|---|
| 082 | |a579.8|bH 450 Th |
|---|
| 100 | |aHồ Văn Thệ |
|---|
| 245 | |aTảo hai roi sống đáy trong vùng biển Việt Nam :|bChuyên khảo /|cHồ Văn Thệ, Nguyễn Ngọc Lâm, Đoàn Như Hải |
|---|
| 246 | |aBenthic dinoflagellates in Vietnamese waters :|bMonograph |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ,|c2011 |
|---|
| 300 | |a138 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
|---|
| 650 | |aTảo độc - Nghiên cứu |
|---|
| 700 | |aNguyễn Ngọc Lâm |
|---|
| 700 | |aĐoàn Như Hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000019640 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000020088-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/tao hai roi song day trong vung bien vn_ho van the/00.tao hai roi song day trong vung bien vn_ho van the_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000020089
|
Kho mượn
|
579.8 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
3000020088
|
Kho mượn
|
579.8 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000019640
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.8 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|