- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.82 B 510 Kh
Nhan đề: Mã hóa thông tin với Java :Tập 1: Java căn bản /Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23552 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0FDB972F-7ECB-4DE5-B8EE-2D588C51D935 |
|---|
| 005 | 201305271719 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130527171958|bvanpth|c20130527171939|dvanpth|y20110105|zvanpth |
|---|
| 082 | |a005.82|bB 510 Kh |
|---|
| 100 | |aBùi Doãn Khanh |
|---|
| 245 | |aMã hóa thông tin với Java :|bTập 1: Java căn bản /|cBùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2008 |
|---|
| 300 | |a156 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aAn toàn máy tính |
|---|
| 650 | |aJava (Computer program language) |
|---|
| 650 | |aJava (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
|---|
| 690 | |aLập trình hướng đối tượng với Java |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đình Thúc |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019476-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000019562-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/ma hoa tt voi java t1_bui doan khanh_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000019568
|
Kho mượn
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000019567
|
Kho mượn
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000019566
|
Kho mượn
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000019565
|
Kho mượn
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000019564
|
Kho mượn
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000019563
|
Kho mượn
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000019562
|
Kho mượn
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019478
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019477
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019476
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.82 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|