- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.434 B 450 x
Nhan đề: Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng /Bộ Xây dựng; Nguyễn Xuân Lợi chủ biên
 |
DDC
| 621.434 | |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng | |
Nhan đề
| Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng /Bộ Xây dựng; Nguyễn Xuân Lợi chủ biên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2010 | |
Mô tả vật lý
| 132 tr. :minh họa, ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ xăng - Sửa chữa và bảo trì | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Lợi | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019441-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000019436-47 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23541 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BFBFE16C-06A1-4F19-93BA-C900D9A376BB |
|---|
| 005 | 201801291439 |
|---|
| 008 | 130110s20102002vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180129143921|bvinhpq|c20101231|dvanpth|y20101231|zvanpth |
|---|
| 082 | |a621.434|bB 450 x |
|---|
| 110 | |aBộ Xây dựng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng /|cBộ Xây dựng; Nguyễn Xuân Lợi chủ biên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2010 |
|---|
| 300 | |a132 tr. :|bminh họa, ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aĐộng cơ xăng - Sửa chữa và bảo trì |
|---|
| 700 | |aNguyễn Xuân Lợi |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019441-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000019436-47 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaotrinhsuachuavabaoduonghethong/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000019447
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000019446
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000019445
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000019444
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000019443
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000019442
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000019441
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000019440
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000019439
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000019438
|
Kho mượn
|
621.434 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|