- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 306.09597 H 531 B
Nhan đề: Cơ sở văn hóa Việt Nam /Huỳnh Công Bá
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23518 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 20E25ECC-0BF7-44BB-AF21-0731FD32A23A |
|---|
| 005 | 201709181546 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170918154635|bthanhnhan|c20160714145919|dngavt|y20101230|zluuyen |
|---|
| 082 | |a306.09597|bH 531 B |
|---|
| 100 | |aHuỳnh Công Bá |
|---|
| 245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cHuỳnh Công Bá |
|---|
| 260 | |aHuế :|bNxb. Thuận Hóa,|c2008 |
|---|
| 300 | |a591 tr. ;|c23 cm |
|---|
| 650 | |aVăn hóa - Việt Nam |
|---|
| 690 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000022459 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/300_khoahocxahoi/cosovanhoavietnam_huynhcongba/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000022459
|
Kho đọc Sinh viên
|
306.09597 H 531 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:18-04-2025
|
|
|
|
|
|
|
|