- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 344.033 L 504
Nhan đề: Luật An toàn thực phẩm năm 2010 /Hoàng Anh (sưu tầm và hệ thống hóa)

DDC
| 344.033 |
Nhan đề
| Luật An toàn thực phẩm năm 2010 /Hoàng Anh (sưu tầm và hệ thống hóa) |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Nxb.Hồng Đức,2010 |
Mô tả vật lý
| 74 tr. ;19 cm |
Phụ chú
| Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17/6/2010 của Quốc hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực phẩm - Luật và chính sách |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Anh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019992-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000021214-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23513 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 92E3F1FE-422A-42CB-8198-421BE49A0008 |
---|
005 | 201704031422 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170403142308|boanhntk|c20130603110825|dvanpth|y20101229|zluuyen |
---|
082 | |a344.033|bL 504 |
---|
245 | |aLuật An toàn thực phẩm năm 2010 /|cHoàng Anh (sưu tầm và hệ thống hóa) |
---|
260 | |aTp.HCM :|bNxb.Hồng Đức,|c2010 |
---|
300 | |a74 tr. ;|c19 cm |
---|
500 | |aLuật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17/6/2010 của Quốc hội |
---|
650 | |aThực phẩm - Luật và chính sách |
---|
700 | |aHoàng Anh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019992-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000021214-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luatantoanthucphamnam2010_nxbhongduc/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021216
|
Kho mượn
|
344.033 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000021215
|
Kho mượn
|
344.033 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000021214
|
Kho mượn
|
344.033 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000019994
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.033 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000019993
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.033 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000019992
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.033 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|