- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.0028 Ng 527 Đ
Nhan đề: Các thiết bị xử lý thực phẩm và bảo vệ sức khỏe /Nguyễn Minh Đức
 |
DDC
| 664.0028 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Đức | |
Nhan đề
| Các thiết bị xử lý thực phẩm và bảo vệ sức khỏe /Nguyễn Minh Đức | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Tp. HCM,2005 | |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ;20 cm | |
Tùng thư(bỏ)
| Tủ sách Các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ điện gia dụng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý thực phẩm | |
Môn học
| Vệ sinh và an toàn thực phẩm | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000022480 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23511 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 219BEBBE-1F30-40E4-B47C-D35CC7ABA16F |
|---|
| 005 | 201305271714 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130527171527|bvanpth|c20130527171514|dvanpth|y20101229|zluuyen |
|---|
| 082 | |a664.0028|bNg 527 Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Minh Đức |
|---|
| 245 | |aCác thiết bị xử lý thực phẩm và bảo vệ sức khỏe /|cNguyễn Minh Đức |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Tp. HCM,|c2005 |
|---|
| 300 | |a123 tr. ;|c20 cm |
|---|
| 440 | |aTủ sách Các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm |
|---|
| 650 | |aĐồ điện gia dụng |
|---|
| 650 | |aXử lý thực phẩm |
|---|
| 690 | |aVệ sinh và an toàn thực phẩm |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000022480 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cac tb xu ly thuc pham_nguyen minh duc_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000022480
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0028 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|