- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.6 L 250 B
Nhan đề: Môi trường khí hậu biến đổi - Mối hiểm họa toàn cầu /Lê Huy Bá chủ biên, Nguyễn Thi Phú, Nguyễn Đức An
 |
DDC
| 551.6 | |
Tác giả CN
| Lê Huy Bá | |
Nhan đề
| Môi trường khí hậu biến đổi - Mối hiểm họa toàn cầu /Lê Huy Bá chủ biên, Nguyễn Thi Phú, Nguyễn Đức An | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa và bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2009 | |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí hậu - Nghiên cứu | |
Môn học
| Biến đổi khí hậu | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thi Phú | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức An | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020662-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023308-9, 3000034961-70 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23500 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C7B995D4-0280-485A-8BCE-8B918D3CE3CD |
|---|
| 005 | 201311110735 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131111073418|bnguyenloi|c20131105161403|dvanpth|y20101228|zngavt |
|---|
| 082 | |a551.6|bL 250 B |
|---|
| 100 | |aLê Huy Bá |
|---|
| 245 | |aMôi trường khí hậu biến đổi - Mối hiểm họa toàn cầu /|cLê Huy Bá chủ biên, Nguyễn Thi Phú, Nguyễn Đức An |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2009 |
|---|
| 300 | |a284 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKhí hậu - Nghiên cứu |
|---|
| 690 | |aBiến đổi khí hậu |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thi Phú |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đức An |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020662-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000023308-9, 3000034961-70 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/moitruongkhihaubiendoimoihiemhoatoancau_lehuyba/0moitruongkhihaubiendoimoihiemhoatoancau_lehuybathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034970
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000034969
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000034968
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000034967
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000034966
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000034965
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000034964
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000034963
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000034962
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000034961
|
Kho mượn
|
551.6 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|