- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.479 Ng 527 D
Nhan đề: Marketing du lịch /Nguyễn Văn Dung
 |
DDC
| 338.479 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề
| Marketing du lịch /Nguyễn Văn Dung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2009 | |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Tiếp thị | |
Môn học
| Marketing du lịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020630-1, 1000024182 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000032996-3004, 3000037978 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23486 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AECD1BDD-77C7-4428-A21F-063ADFDB7B76 |
|---|
| 005 | 201604050954 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160405095435|bvanpth|c20140121111328|dvanpth|y20101227|zluuyen |
|---|
| 082 | |a338.479|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 245 | |aMarketing du lịch /|cNguyễn Văn Dung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2009 |
|---|
| 300 | |a346 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aDu lịch|xTiếp thị |
|---|
| 690 | |aMarketing du lịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020630-1, 1000024182 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(10): 3000032996-3004, 3000037978 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/marketingdulich_nguyenvandung/0marketingdulich_nguyenvandungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a13|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033004
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
2
|
3000033003
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
3
|
3000033002
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
4
|
3000033001
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
5
|
3000033000
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
6
|
3000032999
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
7
|
3000032998
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
8
|
3000032997
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
9
|
3000032996
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
10
|
1000024182
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|